Đăng nhập tài khoản
Nhập email và mật khẩu của bạn:
Khách hàng mới? Tạo tài khoản
Quên mật khẩu?
Khôi phục mật khẩu
Nhập email của bạn:
Bạn đã nhớ mật khẩu?
Nhập email và mật khẩu của bạn:
Khách hàng mới? Tạo tài khoản
Quên mật khẩu?
Nhập email của bạn:
Bạn đã nhớ mật khẩu?
Trường Đại học Joongbu Hàn Quốc được thành lập vào năm 1983 gồm 2 campus: Campus Chungcheong và Campus Goyang (cách thủ đô Seoul 21km). Hiện nay, trường đào tạo nhiều lĩnh vực từ Cảnh sát trinh sát đến Quản trị khách sạn, Âm nhạc, Chăm sóc sức khoẻ, Công nghệ thông tin… giúp cho sinh viên dễ dàng chọn ngành theo học. Bài viết này sẽ giới thiệu về Đại học Joongbu để bạn có thêm một sự lựa chọn tuyệt vời trong việc thực hiện giấc du học Hàn Quốc của mình.
I. TRƯỜNG ĐẠI HỌC JOONGBU HÀN QUỐC – 중부대학교
» Tên tiếng Hàn: 중부대학교
» Tên tiếng Anh: Joongbu University
» Đối tác tuyển sinh tại Việt Nam: Trung tâm tư vấn du học LOD
» Năm thành lập: 1983
» Loại hình: Tư thục
» Học phí tiếng Hàn: 4,400,000 KRW/ năm
» Địa chỉ:
» Website: joongbu.ac.kr
II. GIỚI THIỆU VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC JOONGBU HÀN QUỐC
1. Tổng quan về Trường Đại học Joongbu
Học viên Joongbu được thành lập vào ngày 04/03/1983 bởi mục sư Lee Young soo – người đứng đầu Giáo hội Trung tâm Daejeon theo Điều 10 của Đạo luật trường tư thục. Cùng với việc thành lập Học viện Joongbu, trường cũng thành lập Chủng viện Joongbu vào ngày 30/11/1983. Cơ sở hiện tại của trường được khánh thành vào tháng 05/1990. Tên “Đại học Joongbu” được chính thức đổi tên vào ngày 01/03/1995.
Kể từ khi được thành lập, trường đã nhanh chóng phát triển thành tổ chức giáo dục uy tín trong khu vực. Trường thuộc top 20% trường đại học hàng đầu thế giới (được xếp hạng bởi cơ quan đánh giá trường đại học của Vương quốc Anh). Thu hút hơn 1000 sinh viên quốc tế nhập học mỗi năm, xếp thứ 46 trong hạng mục “Thu hút sinh viên quốc tế” trong số hơn 360 trường đại học trên toàn quốc.
Đại học Joongbu luôn định hướng sinh viên phát triển, tự do sáng tạo, phát huy khả năng lãnh đạo trong thời đại toàn cầu hóa.
2. Một số điểm nổi bật về Trường Đại học Joongbu
3. Điều kiện du học tại Trường Đại học Joongbu
III. KHÓA TIẾNG HÀN TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC JOONGBU HÀN QUỐC
1. Thông tin về khóa tiếng Hàn
Thời gian: 10 tuần (5 ngày/1 tuần, 4 tiếng/ 1 ngày) | |
Học kỳ: 4 học kỳ (tháng 3 – 6 – 9 – 12) | |
Các khoản thu | Chi phí |
Học phí học tiếng | 1,100,000 KRW/ kỳ |
Phí ký túc xá | 1,600,000 ~ 3,800,000 KRW/ 1 năm |
Phí bảo hiểm | 100,000 ~ 200,000 KRW/ 1 năm |
Phí giáo trình học tiếng | 200,000 KRW/ 6 tháng |
2. Kỳ thi JB-TOPIK (Joongbu Test of Proficiency in Korean)
Kỳ thi JB-TOPIK là chương trình thi TOPIK do trường Đại học Joongbu trực tiếp đầu tư phát triển với 100 triệu won. Kỳ thi này có hình thức và nội dung giống với kỳ thi TOPIK chính thống. Đặc biệt, học viên thi JB-TOPIK có cơ hội được nhận học bổng trong 1 năm.
Phân loại | Điểm trung bình TOPIK 1 | Điểm trung bình TOPIK 2 | ||||||
Nghe | Đọc hiểu | Tổng điểm | Nghe | Viết | Đọc hiểu | Tổng điểm | ||
TOPIK | 75.61 | 66.98 | 142.59 | 58.05 | 32.57 | 55.23 | 145.85 | |
JB-TOPIK | 67.60 | 68.19 | 131.64 | 46.55 | 16.76 | 42.45 | 105.77 | |
Lệ phí thi JB-TOPIK:
IV. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC JOONGBU HÀN QUỐC
1. Chuyên ngành và học phí
Chungcheong Campus | ||
Khoa | Chuyên ngành | Học phí (1 kỳ) |
Cảnh sát an ninh |
| 3,117,000 KRW |
| 3,727,000 KRW | |
Du lịch hàng không |
| 3,523,000 KRW |
Phúc lợi y tế |
| 3,117,000 KRW |
| 3,811,500 KRW | |
Thú cưng |
| 3,523,000 KRW |
Nội dung văn hóa |
| 3,117,000 KRW |
Trình diễn – Nghệ thuật – Thể dục |
| 3,876,000 KRW |
Goyang Campus | ||
Khoa | Chuyên ngành | Học phí |
Kinh doanh toàn cầu |
| 3,141,000 KRW |
Sư phạm |
| 3,345,000 KRW |
Kiến trúc xây dựng |
| 3,842,000 KRW |
Kỹ thuật phần mềm |
| 3,842,000 KRW |
Kỹ thuật xe ô tô – điện – điện tử |
| 3,842,000 KRW |
Nội dung văn hóa |
| 3,907,000 KRW |
| 3,551,000 KRW | |
Trình diễn – Nghệ thuật – Thể dục |
| 3,907,000 KRW |
| 3,551,000 KRW |
2. Học bổng
Phân loại | Điều kiện | Mức học bổng |
1) Học bổng sinh hoạt phí | Tiến cử bởi các trường, trung tâm được hợp tác | 10% |
Hiệu trưởng Đại học Joongbu tiến cử | ||
2) Học bổng TOPIK (chỉ áp dụng 1 loại) | TOPIK 2, JB-TOPIK 2, KLAT sơ cấp 2 | 10% |
TOPIK 3, JB-TOPIK 3, KLAT trung cấp 3 | 20% | |
TOPIK 4, JB-TOPIK 4, KLAT trung cấp 4 | 30% | |
TOPIK 5, JB-TOPIK 5, KLAT cao cấp 5 | 50% | |
TOPIK 6, JB-TOPIK 6, KLAT cao cấp 6 | 60% | |
3) Năng lực tiếng Anh (nhập học hệ tiếng Anh) | TOEFL 550 điểm trở lên hoặc các cuộc thi tương ứng được công nhận bởi Bộ Giáo dục | 20% |
4) Học bổng thành tích | GPA học kỳ trước ≥ 4.0 | 10% |
5) Học bổng tình nguyện | Hỗ trợ làm việc cho văn phòng quốc tế (dạy kèm ngoại ngữ, hỗ trợ làm việc cho văn phòng…) | 10% |
V. CHƯƠNG TRÌNH CAO HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC JOONGBU HÀN QUỐC
1. Chuyên ngành và học phí
Tổng hợp | ||||
Khối | Khoa (chuyên ngành) | Thạc sĩ | Tiến sĩ |
|
Xã hội nhân văn |
| ✓ | ✓ |
|
| ✓ |
| ||
| ✓ |
| ||
Tự nhiên |
| ✓ | ✓ |
|
Kỹ thuật |
| ✓ | ✓ |
|
| ✓ |
| ||
| ✓ |
| ||
Năng khiếu |
| ✓ |
| |
Khoa học nhân văn | ||||
Xã hội nhân văn |
| ✓ |
| |
Tự nhiên |
| ✓ |
| |
Kỹ thuật |
| ✓ |
| |
Năng khiếu |
| ✓ |
| |
Giáo dục | ||||
Xã hội nhân văn |
| ✓ |
| |
Tự nhiên |
| ✓ |
| |
Kỹ thuật |
| ✓ |
| |
Đào tạo từ xa | ||||
Xã hội nhân văn |
| ✓ |
| |
Tự nhiên |
| ✓ |
| |
Kỹ thuật |
| ✓ |
|
2. Học phí
Hệ cao học | Phí nhập học (1 kỳ) | Học phí |
Tổng hợp | 800,000 KRW | 3,051,000 ~ 4,644,000 KRW |
Xã hội nhân văn | 800,000 KRW | 2,345,000 ~ 2,683,000 KRW |
Giáo dục | 800,000 KRW | 2,640,000 KRW |
Đào tạo từ xa | 800,000 KRW | 2,502,000 KRW |
3. Học bổng Đại học Joongbu
Phân loại | Điều kiện | Mức học bổng | Thời gian áp dụng |
Học bổng tiến cử nhập học | Tiến cử bởi các trường, trung tâm được hợp tác | 10% | Tất cả kỳ học (trừ sinh viên học quá kỳ) |
Hiệu trưởng Đại học Joongbu tiến cử | |||
Học bổng TOPIK (chỉ áp dụng 1 loại) | TOPIK 2, JB-TOPIK 2, Học sinh mới nhập học đã hoàn thành 250 giờ học tiếng Hàn tại nơi trường ủy thác | 10% | |
TOPIK 3 hoặc JB-TOPIK 3 | 20% | ||
TOPIK 4 hoặc JB-TOPIK 4 | 30% | ||
TOPIK 5 hoặc JB-TOPIK 5 | 40% | ||
TOPIK 6 hoặc JB-TOPIK 6 | 50% | ||
Học bổng tiếng Anh (nhập học hệ tiếng Anh) | TOEFL 530 (CBT 197, iBT 71), IELTS 5.5, CEFR B2, TEPS 600 (NEW TEPS 326) trở lên hoặc các cuộc thi tương ứng được công nhận bởi cơ quan đánh giá năng lực quốc gia | 20% |
VI. KÝ TÚC XÁ TRƯỜNG ĐẠI HỌC JOONGBU HÀN QUỐC
Loại hình ký túc xá | Số lượng người | Phí ký túc xá 6 tháng | Phí ký túc xá 1 năm | Ghi chú |
Cơ sở Chungcheong | 4 người/ 1 phòng | 800,000 KRW | 1,600,000 KRW | Thiết bị cao cấp (không thể nấu ăn) |
Cơ sở Goyang | 2 người/ 1 phòng | 1,900,000 KRW | 3,800,000 KRW | Thiết bị cao cấp (không thể nấu ăn) |
Chi phí khác
Mục lục | Thời gian | Số tiền | Ghi chú |
Pick-up khi nhập cảnh | – | Miễn phí | Áp dụng tại thời điểm nhập học vào ngày được chỉ định và nếu nhập cảnh vào ngày khác thì chi phí đi về trường sẽ do học sinh chịu |
Phí mua chăn, gối | – | 50,000 KRW | Gối, chăn, bọc đệm, khăn (tự chọn, không bắt buộc) |
Phí bảo hiểm | 1 năm | 100,000 ~ 200,000 KRW | Có thể thay đổi theo độ tuổi và giới tính. Đóng bảo hiểm là nghĩa vụ bắt buộc, không đóng bảo hiểm sẽ không nhận được học bổng của trường |
Phí làm thẻ ID người nước ngoài | 6 tháng | 30,000 KRW | Đăng kí sau 2 tuần kể từ ngày nhập cảnh |
Phí gia hạn thẻ ID | 6 tháng | 60,000 KRW | Gia hạn 6 tháng mỗi lần |
Phí đổi visa | 1 năm | 130,000 KRW | Phí đổi visa và làm lại thẻ ID |
Phí giáo trình học tiếng | 6 tháng | 200,000 KRW | Thay đổi dựa theo cấp bậc TOPIK |
Phí trải nghiệm văn hóa (du lịch) | Mỗi lần | Linh hoạt | Nhà trường chỉ cấp 50% tổng chi phí |
Phí giới thiệu việc làm thêm | Mỗi lần | 20,000 KRW | Dành cho học sinh có nguyện vọng và làm thêm hợp pháp |
Cảm ơn bạn đã để lại thông tin!
Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất.