Đăng nhập tài khoản
Nhập email và mật khẩu của bạn:
Khách hàng mới? Tạo tài khoản
Quên mật khẩu?
Khôi phục mật khẩu
Nhập email của bạn:
Bạn đã nhớ mật khẩu?
Nhập email và mật khẩu của bạn:
Khách hàng mới? Tạo tài khoản
Quên mật khẩu?
Nhập email của bạn:
Bạn đã nhớ mật khẩu?
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ HÀN QUỐC
TECH UNIVERSITY OF KOREA - 한국공학대학교
Trường Đại học Công nghệ Hàn Quốc (TU Korea) được đánh giá là một trong những trường hàng đầu về đào tạo trong lĩnh vực khoa học, công nghệ. Được thành lập vào năm 1982, trường Đại học Công nghệ Hàn Quốc đã nhanh chóng khẳng định mình là một cơ sở giáo dục uy tín tại Hàn Quốc trong lĩnh vực khoa học, công nghệ, kỹ thuật số.
A. ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ HÀN QUỐC
I. GIỚI THIỆU TỔNG QUAN
· Tên tiếng Anh: Tech University of Korea (TU Korea)
· Tên tiếng Hàn: 한국공학대학교
· Năm thành lập: 1998
· Loại hình: Tư thục
· Số lượng giảng viên: 639
· Số lượng sinh viên: ~10,000
· Địa chỉ: 237 Sangidaehak-ro, Siheung-si, Gyeonggi-do, Hàn Quốc
· Website: tukorea.ac.kr
Trường đại học Kỹ thuật Hàn Quốc tọa lạc tại thành phố Siheung, tỉnh Gyeonggi. Siheung là trung tâm của các khu công nghiệp quốc gia, với cơ sở hạ tầng giao thông hiện đại, cách thủ đô Seoul 25 phút đi tàu cao tốc và cách sân bay quốc tế Incheon 15 phút lái xe.
Trường đại học Công nghệ Hàn Quốc thành lập vào năm 1998, có ưu thế đặc biệt về các ngành kỹ thuật, công nghệ, khoa học ứng dụng, công nghệ thông tin và kỹ thuật điện tử với môi trường giáo dục tiên tiến, hiện đại. Hệ thống bao gồm 7 trường đào tạo hệ đại học và 3 trường đào tạo hệ cao học. Tổng số giảng viên tại trường là 639 người.
Trường Đại học Công nghệ Hàn Quốc lấy nền tảng dựa trên tinh thần cởi mở và sáng tạo, tạo điều kiện cho sinh viên có với khả năng áp dụng công nghệ kĩ thuật số để giải quyết vấn đề.
· Tạo ra một môi trường học tập năng động cho sinh viên.
· Kết nối với doanh nghiệp, tạo việc làm cho sinh viên sau khi tốt nghiệp
Trường Đại học Công nghệ Hàn Quốc có 2 Campus chính với các tiện nghi hiện đại như phòng học, phòng thí nghiệm, sân vận động, sân tennis, thư viện và nhà ăn dành cho sinh viên. Ký túc xá nằm tại campus 1 với diện tích là 1,088 m2 với sức chứa là 2,279 sinh viên.
II. DỰ ÁN HỖ TRỢ SINH VIÊN
Trường không ngừng triển khai các dự án hỗ trợ tài chính nhằm nâng cao chất lượng giáo dục và nghiên cứu của sinh viên.
Với sự hỗ trợ trên, sinh viên sau khi ra trường có cơ hội đảm nhận các vị trí công việc đa dạng như: Kỹ sư thiết kế và quy trình tự động hóa tại các doanh nghiệp lớn và vừa, Quản lý an toàn công nghiệp và quản lý chất lượng tại các công ty sản xuất…
III. ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
Ø Đào tạo sinh viên có tỉ lệ việc làm cao nhất trong khu vực đô thị của Hàn Quốc (với 73,6%).
Ø Hạng Nhất trong khối Doanh nghiệp – Đại học (LINC+)
Ø Điểm Đánh Giá Giáo Dục Đại Học cao nhất
B. CHƯƠNG TRÌNH TẠI ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ HÀN QUỐC
I. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO HỆ TIẾNG HÀN
Để sinh viên có thể dễ dàng học tập sau khi lên chuyên ngành, trường cung cấp chương trình học tiếng Hàn. Thông qua chương trình học tiếng này không chỉ mang đến cho sinh viên trải nghiệm học tập toàn diện về ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc mà còn là nền tảng giúp sinh viên có thể tự tin trong quá trình học chuyên ngành.
1. ĐIỀU KIỆN NHẬP HỌC
· Điều kiện về học vấn: điểm trung bình tốt nghiệp 3 năm từ 6.5 trở lên
· Khả năng tiếng Hàn: Không yêu cầu TOPIK
2. CHƯƠNG TRÌNH HỆ TIẾNG
Số tuần | 10 tuần |
Số giờ | 200 giờ |
Thời khóa biểu | Thứ 2 đến thứ 6 |
Giờ học | Sáng: 09:30 ~ 13:30. Chiều: 13:30 ~ 17:30 |
Lớp học | ~15 học viên |
Cấp học | 6 cấp |
Chuyên cần | Tối thiểu 180 tiếng (Sinh viên bỏ hơn 20 tiếng sẽ bị đánh trượt) |
Ngoại khóa | Khóa học thêm, nâng cao, hoạt động tìm hiểu văn hóa Hàn Quốc, hoạt động của hội sinh viên |
3. CHI PHÍ HỆ TIẾNG HÀN
Các khoản phí | Chi phí | Ghi chú | |
KRW | VNĐ | ||
Phí nhập học | 50,000 | 950,000 | Không hoàn trả |
Học phí | 5,200,000 | 98,800,000 | 1 năm |
Bảo hiểm | 100,000 | 1,900,000 | 6 tháng |
II. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO HỆ ĐẠI HỌC
1. ĐIỀU KIỆN DU HỌC
· Điểm trung bình tốt nghiệp 3 năm từ 6.5 trở lên
· Khả năng tiếng Hàn: Tối thiểu TOPIK 3.
2. NGÀNH ĐÀO TẠO VÀ HỌC PHÍ
· Phí xét tuyển: 100,000 KRW (1,900,000 VND)
· Phí nhập học: 700 USD (18,200,000 VND)
Khoa | Chuyên ngành | Học phí |
Kỹ thuật cơ khí | 4,650,000 KRW/kỳ | |
Kỹ thuật thiết kế cơ khí | ||
Kỹ thuật cơ điện tử | ||
Kỹ thuật điện tử |
| |
Máy tính |
| |
Kỹ thuật game & Đa phương tiện |
| |
Kỹ thuật vật liệu hiện đại | ||
Kỹ thuật hóa học & Công nghệ sinh học | ||
Kỹ thuật nano quang | ||
Năng lượng & Kỹ thuật điện | ||
Thiết kế |
| |
Quản trị kinh doanh |
|
III. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO HỆ SAU ĐẠI HỌC
Chương trình | Chuyên ngành | Học phí |
Thạc sĩ khoa Công nghệ & Năng lượng |
| 4,925,000 KRW/năm |
Tiến sĩ khoa Công nghệ & Năng lượng |
| |
Thạc sĩ khoa Công nghệ & Quản lý Công nghiệp |
| 3,825,000 KRW/năm |
IV. HỌC BỔNG
Tên học | Điều kiện | Học bổng | |
Học bổng dành cho sinh viên quốc tế (Áp dụng cho hệ đại học & hệ sau đại học) | · Sinh viên quốc tế có TOPIK 3 trở lên | TOPIK 6 | 100% học phí |
TOPIK 5 | 80% học phí | ||
TOPIK 4 | 60% học phí | ||
TOPIK 3 | 50% học phí | ||
Học bổng khuyến khích | · Sinh viên có điểm trung bình của kỳ học trước từ 2.0 trở lên. · TOPIK 4 trở lên · Đã đóng bảo hiểm y tế | GPA từ 4.0 | 100% học phí |
GPA từ 3.5 | 70% học phí | ||
GPA từ 3.0 | 60% học phí | ||
GPA từ 2.5 | 50% học phí | ||
GPA từ 2.0 | 40% học phí |
C. KÝ TÚC XÁ
Khu ký túc xá tọa lạc tại Techno Innovation Park, được trang bị đầy đủ tiện nghi với: phòng tắm cá nhân, đồ dùng cá nhân, đệm gối và tủ. Không gian sinh hoạt chung có phòng tự học, bếp, phòng ăn, phòng máy tính, phòng tập gym, phòng giặt.
Ngoài ra, trường còn có căn-tin, cửa hàng tiện lợi, hiệu sách, chi nhánh ngân hàng, cửa hàng bánh ngọt, cà phê và gym trong khuôn viên KTX.
Loại phòng | Đặt cọc | Thời gian ở KTX | |
4 tháng | 6 tháng | ||
Phòng đơn |
| 1,684,000 KRW | 2,273,000 KRW |
Phòng đôi | 1,115,000 KRW | 1,505,400 KRW | |
Phòng 4 người | 785,000 KRW | 1,059,780 KRW |
Cảm ơn bạn đã để lại thông tin!
Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất.