Đăng nhập tài khoản
Nhập email và mật khẩu của bạn:
Khách hàng mới? Tạo tài khoản
Quên mật khẩu?
Khôi phục mật khẩu
Nhập email của bạn:
Bạn đã nhớ mật khẩu?
Nhập email và mật khẩu của bạn:
Khách hàng mới? Tạo tài khoản
Quên mật khẩu?
Nhập email của bạn:
Bạn đã nhớ mật khẩu?
Học viện Quốc tế Fukuoka là ngôi trường tư thục hàng đầu dành cho sinh viên du học Nhật Bản tại tỉnh Fukuoka. Với hơn 29 năm hoạt động, trường được Cục Quản Lý Xuất Nhập Cảnh Fukuoka đánh giá rất cao về chất lượng đào tạo Nhật ngữ.
Thông tin chung
Tổng quan học viện Quốc tế Fukuoka Nhật Bản
Lịch sử hình thành
Học viện được thành lập vào năm 1993 tại khu vực Hakata, Fukuoka, với mục tiêu trang bị cho sinh viên quốc tế những kỹ năng ngôn ngữ cần thiết và khả năng sống ở Nhật Bản.
Fukuoka International Academy là trường Nhật ngữ lâu đời tại Fukuoka
Với hơn 29 năm kinh nghiệm trong ngành giáo dục tiếng Nhật, trường luôn hỗ trợ sinh viên học lên các bậc giáo dục cao hơn, tiếp cận với lễ nghi và cách ứng xử đúng đắn, nhằm có được trải nghiệm ý nghĩa và đầy đủ nhất.
Chuyên ngành đào tạo tại học viện Quốc tế Fukuoka
Trường Quốc tế Fukuoka tuyển sinh các khóa học bao gồm:
Cơ sở vật chất của trường
Trường có 1 cơ sở chính được trang bị đầy đủ vật chất hiện đại tại Fukuoka, cách ga tàu điện gần nhất là ga Hakata khoảng 15 phút đi bộ. Đây là môi trường rất tiện lợi, xung quanh có nhiều cửa hàng tiện lợi 24/24, siêu thị, bệnh viện,…phục vụ mọi nhu cầu sinh hoạt của du học sinh.
Cơ sở chính tại Hakata
Hiện nay, trường có khoảng 167 sinh viên theo học và 31 giảng viên giàu kinh nghiệm. Sinh viên quốc tế có thể tự do sử dụng cơ sở vật chất của trường, tham gia thỉnh giảng tại một số lớp học đặc biệt và câu lạc bộ trong trường.
Đặc điểm nổi bật
Điều kiện du học học viện Quốc tế Fukuoka
Ngoài các điều kiện du học Nhật Bản, khi tìm hiểu về điều kiện vào học viện Quốc tế Fukuoka, sinh viên quốc tế cần lưu ý những điều sau đây:
Học viên nhận chứng chỉ tốt nghiệp
Học phí học viện Quốc tế Fukuoka
Chi phí du học tại học viện như sau:
Đơn vị: Yên
Khóa học | Học phí |
Khóa tiếng Nhật 2 năm | 1,540,000 (khoảng 303,100,000 VND) |
Khóa tiếng Nhật 1 năm 9 tháng | 1,352,000 (khoảng 266,100,000 VND) |
Khóa tiếng Nhật 1 năm 6 tháng | 1,172,000 (khoảng 230,700,000 VND) |
Chế độ học bổng tại Fukuoka International Academy
Tương tự như các chương trình học bổng du học Nhật Bản nổi bật như học bổng MEXT, học bổng JASSO,… trường cũng có một số học bổng học viện Quốc tế Fukuoka hấp dẫn hỗ trợ sinh viên quốc tế như:
Ký túc xá học viện Quốc tế Fukuoka
Hiện nay, trường có 1 khu ký túc xá dành cho sinh viên quốc tế, được trang bị hệ thống an ninh đầy đủ:
Các tiện nghi tại ký túc xá
Tương đồng với hệ thống ký túc xá dành cho du học sinh, tiêu chuẩn tại ký túc xá này sẽ bao gồm phòng giặt, khu bếp, phòng tắm, cùng nhiều tiện ích khác.
5 câu hỏi thường gặp nhất về trường Quốc tế Fukuoka
1. Làm thế nào để nhập học tại trường Quốc tế Fukuoka?
Sinh viên quốc tế cần phải hoàn thành các giai đoạn tuyển sinh bao gồm phỏng vấn cá nhân, xét duyệt hồ sơ và hoàn thành bài thi kiểm tra năng lực đầu vào. Đồng thời, học viên cần có chứng chỉ năng lực Nhật ngữ JLPT (N5 trở lên).
2. Những ai nên du học tại học viện Quốc tế Fukuoka?
Trường tuyển sinh các bạn học viên mong muốn rèn luyện tiếng Nhật và học lên các trường cao đẳng, đại học Nhật Bản.
3. Thế mạnh đào tạo của trường là gì?
Năm học trước, học viện có 47 học viên đạt chứng chỉ năng lực Nhật ngữ JLPT (N1 – N2). Học viện được công nhận bởi Bộ Tư pháp Nhật Bản và được Cục Quản Lý Xuất Nhập Cảnh Fukuoka đánh giá rất cao về chất lượng đào tạo.
4. Trường tọa lạc tại khu vực nào?
Cơ sở chính của trường được thành lập tại Hakata – khu vực tọa lạc ở phía Đông Fukuoka. Khu Hakata trải dài từ bến cảng đến những ngọn đồi được bao phủ bởi rừng tre, nổi tiếng với các trung tâm thương mại hiện đại và những cửa hàng thủ công truyền thống.
5. Chi phí sinh hoạt khi du học tại trường Quốc tế Fukuoka là bao nhiêu?
Chi phí sinh hoạt trung bình mỗi tháng của sinh viên khi du học tại đây sẽ dao động từ 80,000 yên/tháng (khoảng 15,800,000 VND). Ngoài ra, sinh viên có thể đi làm thêm với mức lương cơ bản từ 870 yên/giờ (khoảng 171,000 VND).
Cảm ơn bạn đã để lại thông tin!
Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất.