Học viện Công nghệ Quốc gia Kumoh

Mô tả

A black and white logo

Description automatically generated

오공과대학교

Học viện Công nghệ Quốc gia Kumoh là một trường Đại học Nghiên cứu & Phát triển của Hàn Quốc. Trường tọa lạc ở thành phố Gumi, tỉnh Gyeongbuk. Trường sở hữu chính sách giáo dục tiên tiến dành cho hệ cử nhân, thạc sĩ và tiến sĩ. Học viên này nổi bật với những chuyên ngành Kỹ thuật – Công nghệ.

Tên tiếng Hàn: 금오공과대학교

» Tên tiếng Anh: Kumoh National Institue of Technology

» Năm thành lập: 1979

» Loại hình: Công lập

» Học phí tiếng Hàn: 4,400,000 KRW/ năm

» Ký túc xá: 385,000 – 462,000 KRW

» Địa chỉ:

  • (39177) 61, Daehak-ro, Gumi-si, Gyeongbuk
  • (39253) 350-27, Gumi-daero, Gumi-si, Gyeongbuk (Sinpyeongdong Campus)

II. GIỚI THIỆU VỀ HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ QUỐC GIA KUMOH

1. Tổng quan về Học viện Công nghệ Quốc gia Kumoh

Tiền thân của Học viện Công nghệ Quốc gia Kumoh là trường cao đẳng kỹ thuật chuyên ngành. Được thành lập vào ngày 31/12/1979. Mục đích nhằm bồi dưỡng những nhân tài xuất chúng cho sự phát triển kinh tế Hàn Quốc. Trường liên tục phát triển về cả số lượng và chất lượng. KIT hiện là trường đại học quốc gia duy nhất về kỹ thuật tại Hàn Quốc.

Trường mở rộng hợp tác giáo dục trên khắp năm châu. Ở Việt Nam, trường hợp tác với Đại học Đà Nẵng, Đại học Khoa học & Công nghệ Hà Nội, Đại học Công nghệ Đà Nẵng, Đại học Công nghiệp Hồ Chí Minh, Đại học Quảng Nam, Đại học Công nghệ Đồng Nai.

2. Một số điểm nổi bật về Học viện Công nghệ Quốc gia Kumoh

  • 2005: trường được chọn là nhóm dự án tiên tiến của Dự án BK21 “Dự án Brain 21 giai đoạn đầu tiên”
  • 2009: trường được đánh giá là một trong những trường có tỷ lệ việc làm cao sau khi tốt nghiệp trong 5 năm liên tiếp trên toàn quốc
  • 2012: trường được chọn là “Nhà lãnh đạo trong Hợp tác Công nghiệp-Đại học (LINC)”
  • 2016: là trường đại học tốt nhất trong LINC trong 4 năm liên tiếp (2012 ~ 2015)
 

III. CHƯƠNG TRÌNH KHÓA TIẾNG HÀN TẠI HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ QUỐC GIA KUMOH

1. Điều kiện nhập học

  • Học viên có đam mê tiếng Hàn
  • Học viên đã tốt nghiệp hệ THPT trở lên
  • Học viên nên có bằng TOPIK 1 trở lên

2. Khóa tiếng Hàn

Khóa học

Số giờ học/1 tuần

Tổng số giờ học

Học phí

Ghi chú

Tiếng Hàn (4 kỹ năng: Nghe – Nói – Đọc – Viết)

Khoảng 20h (thứ 2-6)

400h

2.200.000 KRW/6 tháng

Học phí không bao gồm tiền giáo trình và phí KTX

Lưu ý: 1 năm trường tuyển sinh 2 kỳ: tháng 3 và tháng 9 – Mỗi kỳ học kéo dài trong 6 tháng

 

3. Học bổng

Phân loại

Học bổng

Thời gian

Điều kiện

Học bổng I

·       Hạng 1: 300.000 KRW

·       Hạng 2: 200.000 KRW

·       Hạng 3: 100.000 KRW

Sau 1 kỳ

Sinh viên phải đạt điểm chuyên cần 80% trở lên và có số điểm vượt trội trong lớp tiếng Hàn

Học bổng II

·       TOPIK 6: 50% học phí

·       TOPIK 5: 40% học phí

·       TOPIK 4: 30% học phí

·       TOPIK 3: 20% học phí

Sau khi nhập học hệ Đại học

Sinh viên phải đạt điểm chuyên cần 80% trở lên và nhập học hệ Đại học tại KIT

 

IV. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC TẠI HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ QUỐC GIA KUMOH

1. Điều kiện

  • Sinh viên và bố mẹ có quốc tịch nước ngoài
  • Đã tốt nghiệp THPT
  • Có bằng TOPIK 3 trở lên
  • (HOẶC) Hoàn thành lớp tiếng Hàn cấp 3 tại trường
  • Hệ tiếng Anh: TOPIK 3 – TOEFL (CBT) 210 – TOEFL (IBT) 80 – IELTS 5.5 – TEPS 550 trở lên

2. Chuyên ngành và học phí

Trường

Khoa

Học phí

Kỹ thuật

  • Kỹ thuật điện tử
  • Kiến trúc
  • Kỹ thuật công nghiệp
  • Kỹ thuật – Khoa học Polyme
  • Kỹ thuật thiết kế vật liệu
  • Kỹ thuật môi trường
  • Hóa học ứng dụng
  • Kỹ thuật hóa học
  • Kỹ thuật – Khoa học vật liệu
  • Kỹ thuật cơ khí
  • Kỹ thuật thiết kế cơ khí
  • Kỹ thuật dân dụng
  • Kỹ thuật máy tính
  • Kỹ thuật phần mềm máy tính
  • Kỹ thuật quang học
  • Kỹ thuật IT Y học tích hợp
  • IT tích hợp

1.416 USD

Khoa học tự nhiên

  • Toán ứng dụng

1.473 USD

Quản trị kinh doanh

  • Quản trị kinh doanh

1.580 USD

Nghệ thuật tự do

  • Nghệ thuật tự do & đào tạo giáo viên

 

V. CHƯƠNG TRÌNH CAO HỌC TẠI HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ QUỐC GIA KUMOH

1. Điều kiện

  • Sinh viên và bố mẹ có quốc tịch nước ngoài
  • Đã tốt nghiệp hệ Đại học (đối với hệ Thạc sĩ)
  • Đã tốt nghiệp hệ Thạc sĩ (đối với hệ Tiến sĩ)
  • Hệ Thạc sĩ: TOPIK 3 – TOEIC 500 – TOEFL (PBT) 450 – TOEFL (CBT) 157 – TOEFL (IBT) 54 – IELTS 4.5 – TEPS 410 trở lên
  • Hệ Tiến sĩ: TOPIK 3 – TOEIC 550 – TOEFL (PBT) 470 – TOEFL (CBT) 167 – TOEFL (IBT) 58 – IELTS 4.5 – TEPS 455 trở lên

2. Chuyên ngành và học phí

  • Phí đăng ký: Miễn phí
  • Phí nhập học: 184.000 KRW

Trường

Khoa

Học phí

Kỹ thuật

  • Kỹ thuật điện tử
  • Kỹ thuật kiến trúc
  • Kỹ thuật công nghiệp
  • Kỹ thuật – Khoa học Polyme
  • Kỹ thuật thiết kế vật liệu
  • Kỹ thuật môi trường
  • Hóa học ứng dụng
  • Kỹ thuật hóa học
  • Kỹ thuật – Khoa học vật liệu tiên tiến
  • Kỹ thuật cơ khí
  • Kỹ thuật dân dụng
  • Kỹ thuật máy tính
  • Kỹ thuật phần mềm
  • Kỹ thuật quang học
  • Kỹ thuật IT Y học tích hợp
  • IT tích hợp

2.042.000 KRW

Khoa học tự nhiên

  • Toán

2.242.000 KRW

Quản trị kinh doanh

  • Quản trị kinh doanh

2.242.000 KRW

Tư vấn

  • Tư vấn

 

3. Học bổng

Phân loại

Học bổng

Điều kiện

Học bổng A

Giảm 100% học phí

  • Đối với sinh viên năm nhất, dựa trên kết quả kiểm tra trình độ ngôn ngữ (TOPIK 5 – TOEIC 850 – TOEFL (PBT) 597 – TOEFL (CBT) 247 – TOEFL (IBT) 99 – IELTS 7.0 – TEPS 700 trở lên)
  • Đối với sinh viên đang theo học, dựa trên kết quả kiểm tra trình độ ngôn ngữ và GPA học kỳ mới nhất (nên từ 3.5/4.5 trở lên) (TOPIK 4 – TOEIC 750 – TOEFL (PBT) 570 – TOEFL (CBT) 230 – TOEFL (IBT) 85 – IELTS 6.0 – TEPS 600 trở lên

Học bổng B

Giảm 50% học phí

Học bổng C

Giảm 30% học phí

 

VI. KÝ TÚC XÁ HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ QUỐC GIA KUMOH

Tòa nhà 

Loại phòng 

Số phòng 

Chi phí/1 kỳ

Tiền ăn

7 ngày

5 ngày

Pureum 1 (nam)

Đôi

116

462.000 KRW

622.720 KRW

503.670 KRW

Pureum 2 (nam)

Đôi

159

Pureum 3 (nữ)

Bốn

66

385.000 KRW

Pureum 4 (nam)

Bốn

70

Shinpyeong (nam – nữ)

Đôi

67

462.000 KRW

 

Bạn đã xem