Đăng nhập tài khoản
Nhập email và mật khẩu của bạn:
Khách hàng mới? Tạo tài khoản
Quên mật khẩu?
Khôi phục mật khẩu
Nhập email của bạn:
Bạn đã nhớ mật khẩu?
Nhập email và mật khẩu của bạn:
Khách hàng mới? Tạo tài khoản
Quên mật khẩu?
Nhập email của bạn:
Bạn đã nhớ mật khẩu?
오공과대학교
Học viện Công nghệ Quốc gia Kumoh là một trường Đại học Nghiên cứu & Phát triển của Hàn Quốc. Trường tọa lạc ở thành phố Gumi, tỉnh Gyeongbuk. Trường sở hữu chính sách giáo dục tiên tiến dành cho hệ cử nhân, thạc sĩ và tiến sĩ. Học viên này nổi bật với những chuyên ngành Kỹ thuật – Công nghệ.
Tên tiếng Hàn: 금오공과대학교
» Tên tiếng Anh: Kumoh National Institue of Technology
» Năm thành lập: 1979
» Loại hình: Công lập
» Học phí tiếng Hàn: 4,400,000 KRW/ năm
» Ký túc xá: 385,000 – 462,000 KRW
» Địa chỉ:
II. GIỚI THIỆU VỀ HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ QUỐC GIA KUMOH
1. Tổng quan về Học viện Công nghệ Quốc gia Kumoh
Tiền thân của Học viện Công nghệ Quốc gia Kumoh là trường cao đẳng kỹ thuật chuyên ngành. Được thành lập vào ngày 31/12/1979. Mục đích nhằm bồi dưỡng những nhân tài xuất chúng cho sự phát triển kinh tế Hàn Quốc. Trường liên tục phát triển về cả số lượng và chất lượng. KIT hiện là trường đại học quốc gia duy nhất về kỹ thuật tại Hàn Quốc.
Trường mở rộng hợp tác giáo dục trên khắp năm châu. Ở Việt Nam, trường hợp tác với Đại học Đà Nẵng, Đại học Khoa học & Công nghệ Hà Nội, Đại học Công nghệ Đà Nẵng, Đại học Công nghiệp Hồ Chí Minh, Đại học Quảng Nam, Đại học Công nghệ Đồng Nai.
2. Một số điểm nổi bật về Học viện Công nghệ Quốc gia Kumoh
III. CHƯƠNG TRÌNH KHÓA TIẾNG HÀN TẠI HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ QUỐC GIA KUMOH
1. Điều kiện nhập học
2. Khóa tiếng Hàn
Khóa học | Số giờ học/1 tuần | Tổng số giờ học | Học phí | Ghi chú |
Tiếng Hàn (4 kỹ năng: Nghe – Nói – Đọc – Viết) | Khoảng 20h (thứ 2-6) | 400h | 2.200.000 KRW/6 tháng | Học phí không bao gồm tiền giáo trình và phí KTX |
Lưu ý: 1 năm trường tuyển sinh 2 kỳ: tháng 3 và tháng 9 – Mỗi kỳ học kéo dài trong 6 tháng
3. Học bổng
Phân loại | Học bổng | Thời gian | Điều kiện |
Học bổng I | · Hạng 1: 300.000 KRW · Hạng 2: 200.000 KRW · Hạng 3: 100.000 KRW | Sau 1 kỳ | Sinh viên phải đạt điểm chuyên cần 80% trở lên và có số điểm vượt trội trong lớp tiếng Hàn |
Học bổng II | · TOPIK 6: 50% học phí · TOPIK 5: 40% học phí · TOPIK 4: 30% học phí · TOPIK 3: 20% học phí | Sau khi nhập học hệ Đại học | Sinh viên phải đạt điểm chuyên cần 80% trở lên và nhập học hệ Đại học tại KIT |
IV. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC TẠI HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ QUỐC GIA KUMOH
1. Điều kiện
2. Chuyên ngành và học phí
Trường | Khoa | Học phí |
Kỹ thuật |
| 1.416 USD |
Khoa học tự nhiên |
| 1.473 USD |
Quản trị kinh doanh |
| 1.580 USD |
Nghệ thuật tự do |
| – |
V. CHƯƠNG TRÌNH CAO HỌC TẠI HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ QUỐC GIA KUMOH
1. Điều kiện
2. Chuyên ngành và học phí
Trường | Khoa | Học phí |
Kỹ thuật |
| 2.042.000 KRW |
Khoa học tự nhiên |
| 2.242.000 KRW |
Quản trị kinh doanh |
| 2.242.000 KRW |
Tư vấn |
| – |
3. Học bổng
Phân loại | Học bổng | Điều kiện |
Học bổng A | Giảm 100% học phí |
|
Học bổng B | Giảm 50% học phí | |
Học bổng C | Giảm 30% học phí |
VI. KÝ TÚC XÁ HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ QUỐC GIA KUMOH
Tòa nhà | Loại phòng | Số phòng | Chi phí/1 kỳ | Tiền ăn | |
7 ngày | 5 ngày | ||||
Pureum 1 (nam) | Đôi | 116 | 462.000 KRW | 622.720 KRW | 503.670 KRW |
Pureum 2 (nam) | Đôi | 159 | |||
Pureum 3 (nữ) | Bốn | 66 | 385.000 KRW | ||
Pureum 4 (nam) | Bốn | 70 | |||
Shinpyeong (nam – nữ) | Đôi | 67 | 462.000 KRW |
Cảm ơn bạn đã để lại thông tin!
Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất.